Trang chủ / Bảo Mật Dữ Liệu & Bảo Mật Hệ Thống / Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp với Data Loss Prevention (DLP)

Bảo mật dữ liệu doanh nghiệp với Data Loss Prevention (DLP)

Các tài liệu liên quan tới các vấn đề về sở hữu trí tuệ.

Bảo mật dữ liệu là một trong những khía cạnh quan trọng nhất của môi trường kinh doanh hiện đại. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và việc gia tăng về lưu trữ và chia sẻ dữ liệu, nguy cơ mất mát dữ liệu đã trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với doanh nghiệp. Việc mất mát dữ liệu không chỉ có thể gây tổn thất về tài chính mà còn ảnh hưởng xấu đến uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp.

DLP ra đời với sứ mệnh hỗ trợ các tổ chức doanh nghiệp bảo mật dữ liệu, tránh được tối đa việc rò rỉ và đánh cắp thông tin quan trọng. Vậy DLP là gì? Cách thức hoạt động của DLP? Vì sao doanh nghiệp phải cần đến DLP?

Để bảo mật dữ liệu tối ưu doanh nghiệp cần có giải pháp bảo vệ dữ liệu hoàn hảo nhất – Ảnh: business2community.com

1. Data Loss Prevention (DLP) là gì?

Data Loss Prevention (DLP – chống thất thoát dữ liệu) là một giải pháp được sử dụng để bảo vệ và ngăn chặn việc mất mát hoặc rò rỉ dữ liệu quan trọng của tổ chức, doanh nghiệp. DLP thường được triển khai trong các môi trường doanh nghiệp để giúp giữ an toàn và bảo mật thông tin quan trọng và đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu.

Giải pháp DLP là bộ giải pháp được kết hợp giữa Công cụ Phần mềm và Quy định/Quy trình nhằm đảm bảo tài sản dữ liệu của Tổ chức, doanh nghiệp không bị đánh cắp, rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích một cách vô tình hoặc cố ý bởi người dùng. Các giải pháp DLP thường bao gồm việc xác định, phân loại và giám sát dữ liệu để ngăn chặn việc truy cập, truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu quan trọng bên ngoài các quy tắc hoặc chính sách của tổ chức.

2. Các loại Giải pháp DLP

Có 3 loại giải pháp DLP chính được sử dụng trong doanh nghiệp. Tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp, giải pháp DLP có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể và được kết hợp với các giải pháp an ninh khác để tăng cường bảo mật mạng của doanh nghiệp.

2.1 Giải pháp DLP truyền thống

Đây là giải pháp DLP đầu tiên và được các doanh nghiệp sử dụng rộng rãi nhất. Nó hoạt động bằng cách quét các luồng dữ liệu truyền qua mạng và các thiết bị lưu trữ, sau đó phát hiện và ngăn chặn các hành vi không hợp lệ. Tuy nhiên, giải pháp DLP truyền thống thường không hiệu quả trong việc phát hiện các hành vi bất thường và thường bị sai sót.

2.2 Giải pháp DLP dựa trên hành vi (Behavior-based DLP)

Giải pháp này sử dụng các thuật toán học máy để phân tích các hành vi của người dùng và xác định các hành vi độc hại. Nó có thể phát hiện các hành vi lạ hoặc không bình thường, bao gồm các hành vi đáng ngờ của người dùng, các tập tin lạ hoặc các hoạt động không hợp lệ. Điều này giúp giải pháp DLP dựa trên hành vi trở nên hiệu quả hơn trong việc phát hiện và ngăn chặn các hành vi độc hại.

2.3 Giải pháp DLP dựa trên nội dung (Content-based DLP)

Giải pháp này tập trung vào việc phát hiện các loại thông tin nhạy cảm dựa trên nội dung của dữ liệu. Nó sử dụng các quy tắc để phân tích dữ liệu, xác định các loại thông tin quan trọng và nhạy cảm, sau đó ngăn chặn hoặc cảnh báo người dùng nếu họ cố gắng truy cập hoặc chia sẻ các loại thông tin này. Giải pháp DLP dựa trên nội dung thường được sử dụng để bảo vệ các thông tin nhạy cảm, bao gồm thông tin tài chính, thông tin khách hàng và bí mật kinh doanh.

Ảnh: phintraco.com

3. Cách thức hoạt động của DLP?

Các giải pháp chống thất thoát dữ liệu (DLP) sử dụng nhiều kỹ thuật phân tích nội dung bằng cách xác định, phân loại và giám sát dữ liệu quan trọng của tổ chức, đồng thời áp dụng các chính sách và quy tắc để ngăn chặn việc mất mát hoặc rò rỉ dữ liệu.

Cách thức hoạt động của DLP thường bao gồm các bước sau:

3.1 Phát hiện và phân loại dữ liệu

Data Loss Prevention (DLP) sử dụng các quy tắc và thuật toán máy học để tự động phát hiện và xác định các loại dữ liệu nhạy cảm trong hệ thống. Đầu tiên, hệ thống sẽ quét toàn bộ dữ liệu trong mạng và các thiết bị lưu trữ để tìm kiếm các mẫu và đặc điểm đặc biệt của dữ liệu nhạy cảm như số thẻ tín dụng, số Bảo hiểm Xã hội, thông tin cá nhân, hay các tài liệu bí mật của công ty.

Sau khi phát hiện được các mẫu và đặc điểm đáng ngờ, DLP sẽ tiến hành phân loại dữ liệu vào các nhóm dựa trên độ nhạy cảm và mức độ quan trọng. Điều này giúp tổ chức có cái nhìn tổng quan về dữ liệu quan trọng và nguy hiểm nhất, từ đó thiết lập các chính sách bảo mật phù hợp.

3.2 Giám sát và ngăn chặn dữ liệu rò rỉ

Hệ thống DLP được triển khai để giám sát liên tục hoạt động của dữ liệu trong mạng và các thiết bị lưu trữ. DLP theo dõi các lưu lượng dữ liệu, kiểm tra các giao thức truyền thông, và quét nội dung dữ liệu đang di chuyển qua hệ thống. Nó sẽ cảnh báo và can thiệp ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ hành vi không đáng tin cậy nào có thể dẫn đến mất mát dữ liệu.

Khi DLP phát hiện một sự cố hoặc hành vi đáng ngờ, nó có thể ngăn chặn hoạt động đó ngay lập tức. Ví dụ, nếu một nhân viên cố gắng sao chép dữ liệu nhạy cảm vào USB hoặc gửi dữ liệu bí mật qua email mà không có quyền truy cập, DLP sẽ tự động ngăn chặn việc thực hiện này và gửi cảnh báo đến quản trị viên.

3.3 Xử lý vi phạm bảo mật

Nếu DLP phát hiện một vi phạm bảo mật, nó sẽ thực hiện các biện pháp xử lý để ngăn chặn hoặc giảm thiểu hậu quả của việc vi phạm. Các biện pháp xử lý này được thiết lập trước và có thể bao gồm:

  • Từ chối truy cập: DLP có thể ngăn chặn người dùng không được phép truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
  • Giới hạn quyền truy cập: DLP có thể giới hạn quyền truy cập của người dùng vào dữ liệu nhạy cảm chỉ trong phạm vi công việc của họ.
  • Mã hóa dữ liệu: DLP có thể yêu cầu mã hóa dữ liệu nhạy cảm trước khi truyền đi, đảm bảo rằng dữ liệu không thể đọc được nếu bị mất mát.
  • Gửi cảnh báo: DLP có thể tự động gửi cảnh báo đến quản trị viên khi xảy ra vi phạm bảo mật, giúp họ đưa ra các biện pháp khắc phục kịp thời.
Ảnh: spanning.com

4. Các bước cơ bản để triển khai DLP cho doanh nghiệp

4.1 Đánh giá nhu cầu và mục tiêu

Để bắt đầu, cần tiến hành một cuộc đánh giá cẩn thận về nhu cầu và mục tiêu của doanh nghiệp trong việc triển khai DLP. Việc này đặc biệt quan trọng để xác định rõ các yếu tố sau:

  • Loại dữ liệu nhạy cảm: Xác định những loại dữ liệu nhạy cảm cần được bảo vệ. Bao gồm thông tin cá nhân của khách hàng, thông tin tài chính, thông tin về sản phẩm và dịch vụ, và nhiều loại dữ liệu khác.
  • Vị trí lưu trữ dữ liệu: Xác định nơi mà dữ liệu nhạy cảm được lưu trữ và xử lý. Bao gồm các máy chủ, hệ thống lưu trữ đám mây, thiết bị di động và hệ thống mạng khác.
  • Nguy cơ mất mát dữ liệu: Xác định các yếu tố có thể dẫn đến mất mát dữ liệu, bao gồm cả các nguồn bên ngoài như tấn công hacker hoặc việc nhân viên gây ra.

4.2 Lựa chọn giải pháp DLP phù hợp

Sau khi đã xác định nhu cầu và mục tiêu, cần lựa chọn một giải pháp DLP phù hợp với doanh nghiệp. Có một số yếu tố quan trọng cần xem xét:

  • Quy mô doanh nghiệp: Điều này bao gồm số lượng nhân viên, số lượng thiết bị và máy tính, cũng như phạm vi địa lý hoạt động của doanh nghiệp.
  • Tích hợp hệ thống: Xem xét khả năng tích hợp giải pháp DLP vào hệ thống hiện tại, bao gồm các hệ thống quản lý khác nhau và các ứng dụng sử dụng hàng ngày.
  • Khả năng tùy chỉnh: Một giải pháp DLP linh hoạt và có khả năng tùy chỉnh sẽ giúp điều chỉnh chính sách và quy tắc theo nhu cầu cụ thể.

4.3 Xác định và phân loại dữ liệu

Bước tiếp theo là xác định và phân loại rõ ràng các loại dữ liệu nhạy cảm muốn bảo vệ. Điều này giúp DLP tập trung vào việc bảo vệ các dữ liệu quan trọng và giảm thiểu nguy cơ.

  • Dữ liệu cá nhân: Bao gồm thông tin cá nhân của khách hàng và nhân viên, như tên, địa chỉ, số điện thoại và thông tin tài khoản.
  • Dữ liệu tài chính: Bao gồm thông tin về thẻ tín dụng, số tài khoản ngân hàng và thông tin thanh toán.
  • Dữ liệu công nghệ: Bao gồm thông tin về sản phẩm, dự án, mã nguồn và các thông tin công nghệ quan trọng khác.

4.4 Xây dựng chính sách bảo vệ dữ liệu

Chính sách và quy tắc DLP là bước quan trọng để xác định các hành động cụ thể khi dữ liệu nhạy cảm có nguy cơ bị đe dọa. Điều này đảm bảo rằng mọi người trong tổ chức hiểu cách xử lý dữ liệu một cách an toàn và tuân thủ các quy định an ninh.

  • Giới hạn truy cập: Xác định ai có quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm và trong trường hợp nào.
  • Kiểm soát chuyển tiếp: Quy định về việc chuyển tiếp thông tin nhạy cảm qua email, tin nhắn và các phương tiện khác.
  • Giám sát và báo cáo: Xác định cách giám sát và báo cáo các hoạt động liên quan đến dữ liệu nhạy cảm, bao gồm việc phát hiện và xử lý vi phạm.

4.5 Triển khai

Sau khi xây dựng chính sách, cần tiến hành thử nghiệm giải pháp DLP và triển khai nó trong môi trường thực tế của doanh nghiệp. Bao gồm các bước sau:

  • Kiểm tra hoạt động: Thử nghiệm chính sách và quy tắc trong môi trường giả lập để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng như mong đợi.
  • Triển khai thử nghiệm: Triển khai giải pháp DLP trên một phần nhỏ của hệ thống để theo dõi hiệu suất và xác định các vấn đề có thể xảy ra.
  • Triển khai toàn bộ: Sau khi đảm bảo rằng hệ thống hoạt động tốt, triển khai giải pháp DLP trên toàn bộ môi trường doanh nghiệp.

4.6 Đào tạo nhân viên

Không kém phần quan trọng là việc đào tạo nhân viên về cách sử dụng hệ thống DLP một cách hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng tất cả mọi người trong tổ chức hiểu cách nhận biết các tình huống nguy cơ và thực hiện các hành động cần thiết.

  • Tích hợp DLP vào quy trình làm việc: Đảm bảo rằng việc sử dụng hệ thống DLP được tích hợp vào quy trình làm việc hàng ngày.
  • Hướng dẫn cụ thể: Đào tạo nhân viên với các hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng hệ thống, báo cáo vi phạm và đối phó với các tình huống liên quan đến dữ liệu nhạy cảm.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tổng quan về Microsoft Viva Learning

Một trong những khía cạnh thách thức nhất của quản trị viên IT trong thời đại kỷ nguyên đám mây là duy trì cập nhật các bản phát hành mới của công nghệ mà doanh nghiệp đang sử dụng. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây liên tục cải...

Hybrid Working – phong cách làm việc của thời hiện đại

Xu hướng Hybrid Working này càng thu hút sự quan tâm của đông đảo người lao động, đặc biệt là giới trẻ. Có thể nói đây là một sự thay đổi lớn về cách thức làm việc mang lại nhiều lợi ích cho cả nhân viên và doanh nghiệp...

Microsoft 365 Copilot – trợ lý thông minh đồng hành trong công việc

Để có thể sắp xếp công việc của con người một cách tốt hơn, khoa học hơn và không tốn nhiều thời gian và công sức, Microsoft đã khai thác sức mạnh của AI, Microsoft 365 Copilot biến lời nói thành công cụ mạnh mẽ nhất – một trợ lý...

Microsoft OneDrive là gì? Những tính năng nổi bật của Microsoft OneDrive?

Microsoft OneDrive là một trong những ứng dụng lưu trữ được người dùng ưa chuộng nhất hiện nay, nó giúp người dùng truy cập tất cả các mục bất kỳ lúc nào từ bất cứ nơi đâu trên máy tính, điện thoại di động hay máy tính chơi game...

Các tính năng nổi bật của Microsoft Teams

Dịch vụ Microsoft Teams (Teams) đang là một trong những ứng dụng được nhiều người tìm kiếm nhất hiện nay, vì Teams mang đến nhiều tính năng tuyệt vời cho người dùng. Tuy nhiên, dù Teams cung cấp nhiều tính năng hữu ích nhưng chắc chắn cũng sẽ có điểm...

Microsoft Teams là gì? Microsoft Teams có mất phí không?

Microsoft Teams lại rất được giới doanh nghiệp, tổ chức săn đón, yêu thích vì nó giúp cải thiện hiệu quả làm việc cho doanh nghiệp, dễ dàng thực hiện các thao tác họp trực tuyến, trao đổi tài liệu online...

Microsoft Power Platform là gì? Ưu điểm của Microsoft Power Platform

Power Platform được phát triển dựa trên nền tảng điện toán đám mây của Microsoft. Đây là công cụ đắc lực để doanh nghiệp thay đổi cách làm việc và vận hành, hợp lý hóa và số hóa mọi thứ, đồng thời khai phá tốt nhất các tiềm năng cùng...

Số hóa quy trình với HPT E-Form

Sự phát triển vượt bậc của công nghệ đã tạo nền móng cho cuộc cách mạng công nghệ 4.0 và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong doanh nghiệp. Việc số hóa quy trình là lựa chọn tối ưu để giảm bớt công sức và thời gian cho các...

Môi trường làm việc hiện đại

Trải qua quá trình chuyển đổi số, môi trường làm việc hiện đại (modern workplace) đóng vai trò quan trọng trong thành công của một doanh nghiệp. Tận dụng hiệu quả các giải pháp và dịch vụ phù hợp, công ty của bạn có thể tạo ra một môi trường...

Dịch vụ bảo mật của HPT

Bảo mật là yếu tố quan trọng nhất trong hành trình chuyển đổi số của các doanh nghiệp. Với sự gia tăng đáng kể về các cuộc tấn công mạng và các mối đe dọa bảo mật, việc đảm bảo an toàn cho thông tin và hệ thống của doanh...